Sludge dictionary
WebbCase of the month February 2015: Thickened bile and sludge. undefined. Webbdict.cc Wörterbuch :: sludge :: Englisch-Deutsch-Übersetzung sludge Schlamm {m} Matsch {m} Brühe {f} [schmutzige Flüssigkeit] Abwasserschlamm {m} Schlicker {m} Eisbrei {m} sludge [formed in sewage treatment] Klärschlamm {m} sludge [wet mud] Gatsch {m} [bayer.] [österr.] [ugs.] [Schmutz, breiige Masse] sludge [short] [biliary sludge]
Sludge dictionary
Did you know?
WebbTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Dust sludge là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang … Webbsludge (slʌdʒ) n. 1. mud, mire, or ooze; slush. 2. a deposit of ooze at the bottom of a body of water. 3. any of various mudlike deposits or mixtures. 4. broken ice, as on the sea. 5. …
WebbTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Activated sludge là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển … WebbNghĩa tiếng việt của "Activated sludge basin" Trong xây dựng, "Activated sludge basin" nghĩa là bể sinh hóa thổi khí. "Activated sludge basin" là một thuật ngữ thuộc chuyên ngành xây dựng. Phim song ngữ mới nhất Biên Niên Sử Narnia Hoàng Tử Caspian Chuyện Gì Xảy Ra Với Thứ Hai Chìa Khóa Của Quỷ Từ điển dictionary4it.com
Webb7 sep. 2013 · Sludgy definition, of or relating to sludge. See more. Webbsludge n (thick substance) boue nf (familier) gadoue nf (près d'une rivière,...) vase nf : The snow melted, turning the soil into sludge. La neige a fondu, transformant le sol en boue.
Webb'sludge' si trova anche in questi elementi: Nella descrizione in inglese: slurry Italiano: morchia - mota - fanghiglia - melma - poltiglia Sinonimi: muck, ooze, slop, mud, refuse, …
Webbsludge noun /slʌdʒ/ /slʌdʒ/ [uncountable] thick, soft, wet mud or a substance that looks like it synonym slime There was some sludge at the bottom of the tank. Join us Join our community to access the latest language learning and assessment tips from Oxford University Press! industrial or human waste that has been treated industrial sludge open ai gym space invadersWebb1. slang An offensive, detestable, repellent person, especially one who does unscrupulous or immoral things. Sometimes spelled as one word. My last boss was a total sludge ball, making all sorts of shady deals to skim a bit of extra profit for herself. That sludge ball defrauded his clients for millions of dollars. iowa hawkeyes in the xflWebbNghĩa tiếng việt của "Activated sludge regenerating tank" Trong xây dựng, "Activated sludge regenerating tank" nghĩa là bể tái sinh bùn hoạt tính. "Activated sludge regenerating tank" là một thuật ngữ thuộc chuyên ngành xây dựng. Phim song ngữ mới nhất Biên Niên Sử Narnia Hoàng Tử Caspian Chuyện Gì Xảy Ra Với Thứ Hai Chìa Khóa Của Quỷ openai logo whiteiowa hawkeyes in the nfl playoffsWebbA4 - City sludge resulting from wastewater and domestic sewage treatment plants. A4 - городской осадок, образующийся в результате очистки сточных вод и бытовых очистных сооружений. Thermal drying is based on the use of heat to evaporate water from the sludge after dewatering. open ai line botWebbTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Dry sludge là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... iowa hawkeyes license plate frameWebbBritannica Dictionary definition of SLUDGE. [noncount] 1. : thick, soft, wet mud. 2. : a soft, thick material that is produced in various industrial processes (such as in the treatment … open ai internships